Có 2 kết quả:

呈现 trình hiện呈現 trình hiện

1/2

trình hiện

giản thể

Từ điển phổ thông

xuất hiện, có mặt, hiện diện

trình hiện

phồn thể

Từ điển phổ thông

xuất hiện, có mặt, hiện diện